Có 3 kết quả:
光槃 guāng pán ㄍㄨㄤ ㄆㄢˊ • 光盘 guāng pán ㄍㄨㄤ ㄆㄢˊ • 光盤 guāng pán ㄍㄨㄤ ㄆㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 光盤|光盘[guang1 pan2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) compact disc
(2) CD or DVD
(3) CD ROM
(4) CL:片[pian4],張|张[zhang1]
(2) CD or DVD
(3) CD ROM
(4) CL:片[pian4],張|张[zhang1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) compact disc
(2) CD or DVD
(3) CD ROM
(4) CL:片[pian4],張|张[zhang1]
(2) CD or DVD
(3) CD ROM
(4) CL:片[pian4],張|张[zhang1]
Bình luận 0